Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoái chí


enchanté; ravi; très content
Khoái chí gặp bạn cũ
enchanté de rencontrer un vieux ami
Khoái chí được đi du lịch
ravi de faire un long voyage
Nó khoái chí vì làm xong bài
il est content d'avoir terminé son devoir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.